000 | 01049nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031511 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184323.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039749 | ||
039 | 9 |
_a201703181621 _bbactt _c201701051632 _dnbhanh _c201502072202 _dVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062015 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.7 _bĐI-N(1) 2000 _223 |
090 |
_a372.7 _bĐI-N(1) 2000 |
||
094 | _a22.10 | ||
094 | _a74.1 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Thị Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aToán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo : _bQ. I / _cĐinh Thị Nhung |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2000 |
||
300 | _a102 tr. | ||
653 | _aBiểu tượng toán học | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aToán | ||
653 | _aTrẻ mẫu giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08660-61 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339251 _d339251 |