000 | 01076nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184324.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039812 | ||
039 | 9 |
_a201502072203 _bVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062016 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70271 _bMAC 2001 _214 |
||
090 |
_a959.70271 _bMAC 2001 |
||
094 | _a63.3(1)011 | ||
245 | 0 | 0 | _aMạc Đăng Dung và Vương Triều Mạc |
260 |
_aHải Phòng : _bHội Sử học, _c2001 |
||
300 | _a448 tr. | ||
653 | _aLịch sử phong kiến | ||
653 | _aMạc Đăng Dung | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
653 | _aTư liệu lịch sử | ||
653 | _aVương triều Mạc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08647 | ||
928 | _aVV-D2/04781 | ||
928 | _aVV-D4/05066 | ||
928 | _aVV-D5/03165 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339302 _d339302 |