000 | 01174nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031581 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184324.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039821 | ||
039 | 9 |
_a201502072203 _bVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062016 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337.597051 _bQUA 2001 _214 |
||
090 |
_a337.597051 _bQUA 2001 |
||
094 | _a66.4(5) | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ kinh tế - văn hoá Việt Nam - Trung Quốc: hiện trạng và triển vọng : _bkỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc / _cTrung tâm Nghiên cứu Trung Quốc |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2001 |
||
300 | _a257 tr. | ||
653 | _aQuan hệ kinh tế | ||
653 | _aQuan hệ ngoại giao | ||
653 | _aQuan hệ văn hoá | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08623 | ||
928 | _aVV-D5/03153 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339311 _d339311 |