000 | 01022nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184325.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039861 | ||
039 | 9 |
_a201502072203 _bVLOAD _c201404250235 _dVLOAD _y201012062017 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.367 _bVIE 1997 _214 |
||
090 |
_a621.36 _bVIE 1997 |
||
094 | _a26.1ô0 | ||
245 | 0 | 0 |
_aViễn thám trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường / _cCb.: Nguyễn Ngọc Thạch |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1997 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aChụp ảnh | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aViễn thám | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Thạch, _d1950-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08776-79 | |
928 | 1 |
_aVL-D1/00726-28 _bVL-M1/02097-2106 |
|
928 | 1 | _aVL-D5/00294-96 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339342 _d339342 |