000 | 01125nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031623 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184325.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039863 | ||
039 | 9 |
_a201808141000 _byenh _c201502072203 _dVLOAD _c201404250235 _dVLOAD _y201012062017 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bNG-T 1999 _214 |
||
090 |
_a547 _bNG-T 1999 |
||
094 | _a24.2z73 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Thị Thuận, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ : _bphần bài tập. Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường đại học, cao đẳng / _cNgô Thị Thuận |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1999 |
||
300 | _a187 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
||
999 |
_c339344 _d339344 |