000 | 01368nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184325.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039869 | ||
039 | 9 |
_a201808231643 _bbactt _c201502072203 _dVLOAD _c201404250231 _dVLOAD _y201012062017 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bKI-A 1999 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bKI-A 1999 |
||
094 | _a30.16z73 | ||
100 | 1 |
_aKiều, Hữu Ảnh, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học công nghiệp : _bdùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Môi trường... các trường Đại học và Cao đẳng / _cKiều Hữu Ảnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1999 |
||
300 | _a291 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aSinh khối tế bào | |
650 | 0 | _aTrao đổi chất | |
650 | 0 | _aVi sinh học công nghiệp | |
650 | 0 | _aVi sinh vật | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Sinh học |
||
999 |
_c339350 _d339350 |