000 | 01524nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184325.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020039882 | ||
039 | 9 |
_a201808291154 _bhaultt _c201502072204 _dVLOAD _c201410301129 _dhaultt _c201406131451 _dnbhanh _y201012062017 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301.072 _bPH-Q 2001 _214 |
||
090 |
_a301 _bPH-Q 2001 |
||
094 | _a60.ô | ||
095 | _a301.1 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Quyết | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu xã hội học / _cPhạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a435 tr. | ||
650 | 0 | _aPhương pháp nghiên cứu | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aSociology _xResearch _xMethodology. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quý Thanh, _d1965- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036549&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01336&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08680-82 | |
928 | 1 | _aVV-D2/04790-91 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/05070-71 _bVV-M4/12439-40 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03174-75 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Xã hội học |
|
999 |
_c339361 _d339361 |