000 | 01259nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039889 | ||
039 | 9 |
_a201808101705 _bhaianh _c201502072204 _dVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bĐO-S(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a531 _bĐO-S(1) 2001 |
||
094 | _a22.23 | ||
100 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học. _nTập 1, _pTĩnh học và động học / _cCb. : Đỗ Sanh ; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần 6 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aĐộng học | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đình | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08840 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00737-38 _bVV-M1/00931-32 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03247 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339366 _d339366 |