000 00946nam a2200373 a 4500
001 vtls000031651
003 VRT
005 20240802184326.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU010039891
039 9 _a201808031550
_bbactt
_c201502072204
_dVLOAD
_c201404250233
_dVLOAD
_y201012062018
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _avn
082 _a620.1
_bWHI(1) 1999
_214
090 _a620.1
_bWHI(1) 1999
094 _a38.115
100 1 _aWhitlow, R.
245 1 0 _aCơ học đất.
_nTập 1 /
_cR. Whitlow
250 _aIn lần 3
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c1999
300 _a387 tr.
650 0 _aCơ học đất
650 0 _aTrắc địa xây dựng
650 0 _aMechanics, Applied
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
900 _aTrue
911 _aP.TyTy
912 _aH.T.Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c339368
_d339368