000 | 01284nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031654 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039894 | ||
039 | 9 |
_a201703291622 _bbactt _c201502072204 _dVLOAD _c201406101149 _dngocanh _c201406101043 _dngocanh _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bTR-L(1) 2000 _223 |
090 |
_a515 _bTR-L(1) 2000 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích. _nTập 1, _pPhép tính vi phân / _cTrần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aVi phân hàm một biến | ||
700 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08705-06 | |
928 | 1 | _aV-D6/00378 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00661-62 _bVV-M1/00829-31 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03178-79 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339371 _d339371 |