000 | 01037nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039901 | ||
039 | 9 |
_a201502072204 _bVLOAD _c201404250234 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.2 _bNG-T(1) 2000 _214 |
||
090 |
_a519.2 _bNG-T(1) 2000 |
||
094 | _a22.171 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Tiến, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác mô hình xác suất và ứng dụng. _nPhần 1, _pXích Markov và ứng dụng / _cNguyễn Duy Tiến |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aMô hình xác suất | ||
653 | _aToán xác suất | ||
653 | _aXíchmarkov | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08720-21 | ||
928 |
_aVV-D1/00673-74 _bVV-M1/00845-48 |
||
928 | _aVV-D5/03192-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339376 _d339376 |