000 | 01149nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039903 | ||
039 | 9 |
_a201502072204 _bVLOAD _c201404250234 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN 2001 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN 2001 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐại hội 9 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/08728-29 _dV-T0/00520 |
||
928 |
_aVV-D2/04800 _dV-T2/00682 |
||
928 |
_aVV-D4/05076 _bVV-M4/12441-42 _dV-T4/00240 |
||
928 |
_aVV-D5/03198 _dV-T5/00713 |
||
928 | _adV-T6/00609 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339377 _d339377 |