000 | 01093nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039913 | ||
039 | 9 |
_a201708041133 _byenh _c201502072204 _dVLOAD _c201406241006 _dbactt _c201404250235 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a342.597 _bNG-D 2001 _214 |
090 |
_a342.597 _bNG-D 2001 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aH. : _bGiao thông vận tải, _c2001 |
||
300 | _a516 tr. | ||
653 | _aBộ máy nhà nước | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aHiến pháp Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08670-73 | ||
928 | _aVV-D2/04782 | ||
928 | _aVV-D5/03166 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339386 _d339386 |