000 | 01187nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039915 | ||
039 | 9 |
_a201502072204 _bVLOAD _c201405271029 _dbactt _c201404250235 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bPHI(2) 1999 _214 |
||
090 |
_a570 _bPHI(2) 1999 |
||
094 | _a28.0 | ||
095 | _a57.02 | ||
100 | 1 | _aPhillips, W.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học. _nTập 2 / _cW.D. Phillips, T.J. Chilton ; Ngd. : Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aSinh học đại cương | ||
653 | _aSinh lý thực vật | ||
700 | 1 | _aChilton, T.J. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Bá, _d1936-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Mộng Hùng, _d1942- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Sinh học |
|
999 |
_c339388 _d339388 |