000 | 00890nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031694 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039938 | ||
039 | 9 |
_a201502072204 _bVLOAD _c201404250231 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a546 _bHO-N(1) 2000 _214 |
||
090 |
_a546 _bHO-N(1) 2000 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Nhâm | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học vô cơ. _nTập 1, _pLý thuyết đại cương về hóa học / _cHoàng Nhâm |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần 2 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a276 tr. | ||
653 | _aHoá học đại cương | ||
653 | _aHoá vô cơ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339404 _d339404 |