000 | 01269nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031696 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039941 | ||
039 | 9 |
_a201808221710 _bbactt _c201808171005 _dyenh _c201502072204 _dVLOAD _c201406101100 _dngocanh _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a628.5 _bTR-C(3) 2001 _214 |
||
090 |
_a628.5 _bTR-C(3) 2001 |
||
094 | _a20.25 | ||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Chấn | |
245 | 1 | 0 |
_aÔ nhiễm không khí và xử lý khí thải. _nTập 3, _pLý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại / _cTrần Ngọc Chấn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a181 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aKhông khí | |
650 | 0 | _aXử lý khí thải | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 |
_aPollution _xEnvironmental aspects |
|
650 | 0 | _aAir pollution. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D6/00384 | ||
928 |
_aVL-D1/00715 _bVL-M1/01099-1100 |
||
928 | _aVL-D5/00287 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339406 _d339406 |