000 | 01288nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031710 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184326.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039955 | ||
039 | 9 |
_a201808021639 _bbactt _c201808021151 _dbactt _c201502072205 _dVLOAD _c201404250231 _dVLOAD _y201012062019 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bLE-T(2) 2000 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bLE-T(2) 2000 |
||
094 | _a38.112z73 | ||
100 | 1 | _aLều, Thọ Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập cơ học kết cấu. _nTập 2, _pHệ siêu tĩnh / _cLều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2000 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học kết cấu | |
650 | 0 | _aHệ không gian | |
650 | 0 | _aHệ phẳng siêu tĩnh | |
650 | 0 | _aHệ siêu tĩnh | |
650 | 0 | _aPhương pháp chuyển vị | |
650 | 0 | _aPhương pháp lực | |
650 | 0 | _aPhương pháp động học | |
650 | 0 | _aMechanical engineering | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Yên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339417 _d339417 |