000 | 01060nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184327.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039958 | ||
039 | 9 |
_a201502072205 _bVLOAD _c201404250231 _dVLOAD _y201012062019 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B(1) 2001 |
||
094 | _a22.317z73 | ||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại cương : _bdùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. _nTập 1, _pCơ nhiệt / _cLương Duyên Bình |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339420 _d339420 |