000 | 01167nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184327.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039965 | ||
039 | 9 |
_a201502072205 _bVLOAD _c201404250231 _dVLOAD _y201012062019 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bTR-L(2) 2001 _214 |
||
090 |
_a515 _bTR-L(2) 2001 |
||
094 | _a22.161.12z73 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích. _nTập 2, _pPhép tính tích phân hàm một biến, Dãy hàm-Chuỗi hàm / _cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aChuỗi hàm | ||
653 | _aDãy hàm | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339427 _d339427 |