000 | 01368nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184327.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039967 | ||
039 | 9 |
_a201502072205 _bVLOAD _c201411051745 _dhaianh _c201406031625 _dngocanh _c201404250231 _dVLOAD _y201012062019 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bTR-L(2.2) 2001 _214 |
||
090 |
_a515 _bTR-L(2.2) 2001 |
||
094 | _a22.161.12 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích. _nTập 2. Phần 2, _pTích phân phụ thuộc tham số- Tích phân bội; Tích phân đường và tích phân mặt / _cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 | _a248 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039933&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00091&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/08873-75 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00765-66 _bVV-M1/00956-58 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03285-86 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339429 _d339429 |