000 | 01031nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184327.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039972 | ||
039 | 9 |
_a201608250951 _bnbhanh _c201608241637 _dhaianh _c201502072205 _dVLOAD _c201411061037 _dhaianh _y201012062019 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a579.071 _bTR-V 2001 _214 |
090 |
_a579.071 _bTR-V 2001 |
||
094 | _a28.4z73 | ||
100 | 1 | _aTrần, Cẩm Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học môi trường / _cTrần Cẩm Vân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 | _a159 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVi sinh vật học _xMôi trường _vGiáo trình |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039937&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00113&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339434 _d339434 |