000 | 01087nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184327.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039985 | ||
039 | 9 |
_a201610211519 _bbactt _c201502072205 _dVLOAD _c201404250232 _dVLOAD _y201012062020 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181 _bĐIA 1999 _223 |
090 |
_a181 _bĐIA 1999 |
||
094 | _a87.3(54Tq)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa lý toàn thư / _cLưu Bá Ôn ; Ngd.: Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Hđ.: Đặng Đức Lương |
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1999 |
||
300 | _a662 tr. | ||
653 | _aLịch pháp thiên văn | ||
653 | _aPhong thuỷ | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
700 | 1 | _aLê Khánh Trường | |
700 | 1 | _aLê Việt Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00531 | |
928 | 1 | _adV-T2/00695 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c339445 _d339445 |