000 | 00959nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184327.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010040000 | ||
039 | 9 |
_a201502072205 _bVLOAD _c201406231128 _dbactt _c201404250232 _dVLOAD _y201012062020 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bNG-K 2001 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bNG-K 2001 |
||
094 | _a84(1)7-442 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Khánh, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Quý Ly : _btiểu thuyết lịch sử / _cNguyễn Xuân Khánh |
250 | 1 | 0 | _aTái bản |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2001 |
||
300 | _a834 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339455 _d339455 |