000 | 01308nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184328.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010040051 | ||
039 | 9 |
_a201903011200 _bbactt _c201808231703 _dbactt _c201704011533 _dhaultt _c201704011419 _dhaultt _y201012062021 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a660.2 _bNG-T(2) 2001 _223 |
090 |
_a660.2 _bNG-T(2) 2001 |
||
094 | _a35.1/7 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Minh Tuyển | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học. _nTập 2, _ptối ưu hoá các quá trình công nghệ hoá học / _cNguyễn Minh Tuyến, Phạm Văn Thiêm |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a340 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ hoá học | |
650 | 0 | _aPhương pháp giải tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp gradient | |
650 | 0 | _aPhản ứng xúc tác | |
650 | 0 | _aQuy hoạch toán học | |
650 | 0 | _aTối ưu hoá | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemical engineering | |
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiêm, _d1946- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08907-08 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339499 _d339499 |