000 | 01125nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184328.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010040053 | ||
039 | 9 |
_a201708031117 _byenh _c201708031113 _dyenh _c201502072206 _dVLOAD _c201404250239 _dVLOAD _y201012062021 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a354 _bNG-C 2001 _214 |
090 |
_a354 _bNG-C 2001 |
||
094 | _a65.053 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Chọn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh của doanh nghiệp / _cNguyễn Văn Chọn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08905-06 | ||
928 |
_aVL-D2/00168 _bVL-M2/00249-50 |
||
928 | _aVL-D5/00299 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339500 _d339500 |