000 | 01127nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184328.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010040077 | ||
039 | 9 |
_a201502072207 _bVLOAD _c201404250240 _dVLOAD _y201012062021 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a390.09597 _bBU-M 2001 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bBU-M 2001 |
||
094 | _a71.15(1) | ||
100 | 1 | _aBùi, Xuân Mỹ | |
245 | 1 | 0 |
_aLễ tục trong gia đình người Việt / _cBùi Xuân Mỹ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin , _c2001 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aCúng giỗ | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aQuan hệ gia đình | ||
653 | _aQuan hệ xã hội | ||
653 | _aTang ma | ||
653 | _aThời thơ ấu | ||
653 | _aThời trưởng thành | ||
653 | _aTục lễ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/04853 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339517 _d339517 |