000 | 01095nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031838 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184329.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010040084 | ||
039 | 9 |
_a201502072207 _bVLOAD _c201404250241 _dVLOAD _y201012062021 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.13 _bTRI(2) 2001 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTRI(2) 2001 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Niệm | |
245 | 1 | 0 |
_aSống và chết ở Thượng Hải : _btiểu thuyết tự truyện. Hai tập. _nTập 2 / _cTrịnh Niệm ; Ngd. : Đặng Thiền Mẫn |
250 | 1 | 0 | _aTái bản |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2001 |
||
300 | _a330 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Thiền Mẫn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08980 | |
928 | 1 | _aVV-D2/04885 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339522 _d339522 |