000 | 01076nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184329.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010040086 | ||
039 | 9 |
_a201502072207 _bVLOAD _c201404250235 _dVLOAD _y201012062021 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bĐA-V 2000 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bĐA-V 2000 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 |
_aĐào Vũ, _d1927-2006 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện chọn lọc : _bngười cửa sông. Đất ta dậy rồi. Bí thư cấp huyện. Con than ngơ ngác / _cĐào Vũ |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2000 |
||
300 | _a331 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08975 | ||
928 |
_aVV-D2/04880 _bVV-M2/18412-13 |
||
928 | _aVV-D4/05106 | ||
928 | _aVV-D5/03344 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339524 _d339524 |