000 | 01070nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184329.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010040106 | ||
039 | 9 |
_a201502072207 _bVLOAD _c201404250237 _dVLOAD _y201012062021 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTR-V 2000 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTR-V 2000 |
||
094 | _a63.3(1-2H)-7 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrên mảnh đất ngàn năm văn vật / _cTrần Quốc Vượng |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a297 tr. | ||
653 | _aLịch sử Hà Nội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/04861 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c339542 _d339542 |