000 | 01150nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032748 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010040994 | ||
039 | 9 |
_a201808151609 _bhaultt _c201502072219 _dVLOAD _c201406101032 _dngocanh _c201406101032 _dngocanh _y201012062030 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a546 _bHO-N(1) 1999 _214 |
||
090 |
_a546 _bHO-N(1) 1999 |
||
100 | 1 | _aHoàng Nhâm | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học vô cơ : _bT. 1: Lý thuyết đại cương về hoá học / _cHoàng Nhâm |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a276 tr. | ||
650 | 0 | _aCấu tạo nguyên tử | |
650 | 0 | _aCấu tạo phân tử | |
650 | 0 | _aDung dịch | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá học đại cương | |
650 | 0 | _aHoá học vô cơ | |
650 | 0 | _aĐộng hoá học | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339690 _d339690 |