000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010041003 | ||
039 | 9 |
_a201706301006 _bbactt _c201502072220 _dVLOAD _c201405281651 _dbactt _c201404250249 _dVLOAD _y201012062031 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bLE-B 1990 _223 |
090 |
_a530.071 _bLE-B 1990 |
||
094 | _a22.3z73 | ||
100 | 1 | _aLê, Khắc Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aThực tập vật lý đại cương : _bgiáo trình cho sinh viên không thuộc khoa Vật lý / _cLê Khắc Bình, Nguyễn Ngọc Long |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1990 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aSai số | ||
653 | _aThực tập | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Long, _d1943- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c339696 _d339696 |