000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041007 | ||
039 | 9 |
_a201808161826 _bphuongntt _c201502072220 _dVLOAD _c201412101132 _dhaultt _c201406101036 _dngocanh _y201012062032 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bTR-N(3) 1999 _214 |
||
090 |
_a541 _bTR-N(3) 1999 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Nhân, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá lý. _nTập 3, _pĐộng học và xúc tác. Dùng cho sinh viên Hoá các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / _cTrần Văn Nhân |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a292 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá lý | |
650 | 0 | _aXúc tác | |
650 | 0 | _aĐộng học | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339699 _d339699 |