000 | 01046nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010041020 | ||
039 | 9 |
_a201711161010 _bhaianh _c201604221601 _dhaultt _c201604221559 _dhaultt _c201502072220 _dVLOAD _y201012062032 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541.2 _bĐA-T(1) 1975 _214 |
090 |
_a541 _bĐA-T(1) 1975 |
||
100 | 1 | _aĐào, Đình Thức | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. _nT. 1 / _cĐào Đình Thức |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1975 |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHạt nhân nguyên tử | ||
653 | _aLiên kết hoá học | ||
653 | _aMẫu nguyên tử | ||
653 | _aNguyên tử | ||
653 | _aThuyết lượng tử năng lượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c339704 _d339704 |