000 | 01262nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032788 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041035 | ||
039 | 9 |
_a201808141017 _byenh _c201502072220 _dVLOAD _c201406101030 _dngocanh _c201404250251 _dVLOAD _y201012062033 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bPH-S(2) 1980 _214 |
||
090 |
_a547 _bPH-S(2) 1980 |
||
100 | 1 |
_aPhan,Tống Sơn, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở hoá học hữu cơ : _bgiáo trình dùng cho sinh viên chuyên về hoá. _nTập 2 / _cPhan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1980 |
||
300 | _a464 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aHợp chất | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aTrần, Quốc Sơn | |
700 | 1 |
_aĐặng, Như Tại, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c339716 _d339716 |