000 | 01144nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032794 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010041041 | ||
039 | 9 |
_a201808161600 _bphuongntt _c201808141655 _dhaultt _c201608161811 _dhaultt _c201502072220 _dVLOAD _y201012062033 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a547 _bWEY(1) 1977 _223 |
090 |
_a547 _bWEY(1) 1977 |
||
100 | 1 | _aWeyl, H. | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp phân tích hoá học hữu cơ . _nTập 1 / _cHouben, Weyl ; Ngd. : Nguyễn Đức Huệ |
260 |
_aH. : _bKH và KT , _c1977 |
||
300 | _a498 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aHợp chất hữu cơ | |
650 | 0 | _aPhương pháp phân tích | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Huệ, _d1937- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _acV-G6/02086-141 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c339719 _d339719 |