000 | 01252nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184332.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041051 | ||
039 | 9 |
_a201808151641 _bhaultt _c201502072220 _dVLOAD _c201404250252 _dVLOAD _c201303111110 _dyenh _y201012062034 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bPH-L(1) 1998 _214 |
||
090 |
_a543 _bPH-L(1) 1998 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Luận | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : _bgiáo trình dùng cho sinh viên hoá phân tích. _nPhần 1 / _cPhạm Luận |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c1998 |
||
300 | _a134 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá học phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp phân tích phổ | |
650 | 0 | _aHấp thụ nguyên tử | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G6/03480-90,05657-73,05993-06002,07947-55,09268-77 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c339722 _d339722 |