000 | 01160nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041068 | ||
039 | 9 |
_a201502072221 _bVLOAD _c201404250247 _dVLOAD _y201012062035 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bNG-T(2) 1991 _214 |
||
090 |
_a515 _bNG-T(2) 1991 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích toán học. _nTập 2 / _cNguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1991 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Giáo, _d1946- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _acV-G6/02860-96,06887-07016,07212-29 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c339733 _d339733 |