000 | 00986nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041074 | ||
039 | 9 |
_a201808201006 _bphuongntt _c201502072221 _dVLOAD _c201404250247 _dVLOAD _c201303111100 _dyenh _y201012062035 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bGIA 1995 _214 |
||
090 |
_a540 _bGIA 1995 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình thực tập hoá đại cương |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1995 |
||
300 | _a460 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá học đại cương | |
650 | 0 | _aKỹ thuật thực nghiệm | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339738 _d339738 |