000 | 00932nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032833 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010041088 | ||
039 | 9 |
_a201608171802 _byenh _c201502072221 _dVLOAD _c201406051124 _dbactt _c201404250248 _dVLOAD _y201012062036 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _214 |
082 |
_a895.922334 _bPH-K 2000 |
||
100 | 1 | _aPhùng Ngọc Kiếm | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-75 / _cPhùng Ngọc Kiếm |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2000 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D6/00002 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339741 _d339741 |