000 | 01194nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041114 | ||
039 | 9 |
_a201808141637 _bhaultt _c201502072221 _dVLOAD _c201411041623 _dhaianh _c201406051611 _dbactt _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a546 _bNG-U(1) 1990 _214 |
||
090 |
_a546 _bNG-U(1) 1990 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Uyển, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hoá học vô cơ . _nPhần 1, _pCác nguyên tố điển hình. In Rô-nê-ô / _cNguyễn Trọng Uyển |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1990 |
||
300 | _a188 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá vô cơ | |
650 | 0 | _aNguyên tố điển hình | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045904&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d6_00077&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339754 _d339754 |