000 | 00954nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041126 | ||
039 | 9 |
_a201502072221 _bVLOAD _c201406051455 _dbactt _c201404250249 _dVLOAD _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bKYY 2001 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bKYY 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 55 năm Cách mạng Tháng tám và Quốc khánh 2-9 (1945-2000) |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2001 |
||
300 | _a504 tr. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aHội thảo | ||
653 | _aKỷ yếu hội thảo | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D6/00023 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339758 _d339758 |