000 | 01127nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041138 | ||
039 | 9 |
_a201808161631 _bhaultt _c201502072221 _dVLOAD _c201406101028 _dngocanh _c201404250249 _dVLOAD _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bTU-N(1) 1998 _214 |
||
090 |
_a543 _bTU-N(1) 1998 |
||
100 | 1 |
_aTừ, Vọng Nghi, _d1941-2015 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học phân tích. _nPhần 1, _pCơ sở lý thuyết các phương pháp phân tích hoá học / _cTừ Vọng Nghi |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c1998 |
||
300 | _a244 tr. | ||
650 | 0 | _aCân bằng hoá học | |
650 | 0 | _aHoá học phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp hoá học | |
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Thuỷ | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339762 _d339762 |