000 | 01135nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041139 | ||
039 | 9 |
_a201808141000 _byenh _c201502072221 _dVLOAD _c201406101029 _dngocanh _c201406101018 _dngocanh _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bNG-T 1999 _214 |
||
090 |
_a547 _bNG-T 1999 |
||
100 | 1 |
_aNgô, Thị Thuận, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ : _bPhần bài tập. Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường Đại học, Cao đẳng / _cNgô Thị Thuận |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1999 |
||
300 | _a186 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aMạch Cácbon | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Thuỷ | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
||
999 |
_c339763 _d339763 |