000 | 01229nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032875 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041149 | ||
039 | 9 |
_a201808030957 _bmetri1 _c201610070847 _dbactt _c201502072221 _dVLOAD _c201411051213 _dhaianh _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004 _bHO-Đ 1990 _223 |
090 |
_a004 _bHO-Đ 1990 |
||
100 | 1 | _aHồ Sĩ Đàm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học cơ sở / _cHồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc |
260 |
_aH. : _bĐHTH , _c1990 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình Pascal | ||
653 | _aPhần mềm | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aHà, Quang Thụy, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aĐào, Kiến Quốc, _d1954- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045929&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d6_00237&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Thuỷ | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D6/00237-46 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339767 _d339767 |