000 | 01224nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041166 | ||
039 | 9 |
_a201808151643 _bhaultt _c201502072222 _dVLOAD _c201406061709 _dhaianh _c201404250251 _dVLOAD _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bSAC(2) 1974 _214 |
||
090 |
_a543 _bSAC(2) 1974 |
||
100 | 1 | _aSáclô G. | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp hoá phân tích : _bT. 2 / _cG. Sáclô; Ngd. : Đào Hữu Vinh, Từ Vọng Nghi |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1974 |
||
300 | _a376 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học phân tích | |
650 | 0 | _aPhân tích thể tích | |
650 | 0 | _aPhân tích trọng lượng | |
650 | 0 | _aPhương pháp phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp quang phổ | |
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
700 | 1 |
_aTừ, Vọng Nghi, _d1941-2015 |
|
700 | 1 | _aĐào Hữu Vinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Thuỷ | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339776 _d339776 |