000 | 01100nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184334.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043754 | ||
039 | 9 |
_a201603301143 _bhaianh _c201502072250 _dVLOAD _c201404250320 _dVLOAD _y201012062107 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bPH-V 2001 _214 |
090 |
_a910 _bPH-V 2001 |
||
094 | _a26.8z72 | ||
100 | 1 | _aPhí, Công Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới thiệu đề thi tuyển sinh : _bnăm học 2001-2002. Môn Địa lý / _cPhí Công Việt, Đỗ Ngọc Tiến |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2001 |
||
300 | _a260 tr. | ||
653 | _aNăm học 2001-2002 | ||
653 | _aĐề thi tuyển sinh | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Tiến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/05200-01 _bVV-M2/18673-75 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03732-33 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339788 _d339788 |