000 | 01187nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184334.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049173 | ||
039 | 9 |
_a201808141039 _byenh _c201605111803 _dhaultt _c201502080002 _dVLOAD _c201404250431 _dVLOAD _y201012062245 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a546 _bHO-C(1) 1958 _214 |
090 |
_a546 _bHO-C(1) 1958 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Cang | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học vô cơ. _nP. 1, _pĐại cương / _cHoàng Ngọc Cang |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1958 |
||
300 | _a184 tr | ||
520 | _aGồm thuyết nguyên tử, phân tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố, tốc độ phản ứng, cân bằng hoá học, thuyết điện li và ứng dụng. | ||
650 | 0 | _aHoá học vô cơ | |
650 | 0 | _aNguyên tử | |
650 | 0 | _aPhân tử | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339818 _d339818 |