000 | 00830nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184335.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063776 | ||
039 | 9 |
_a201608101728 _bhaianh _c201502080235 _dVLOAD _y201012070200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7042 _bBIE(3) 2004 _214 |
090 |
_a959.7042 _bBIE(3) 2004 |
||
094 | _a63.3(1)73 | ||
245 | 0 | 0 | _aBiên niên sự kiện lịch sử |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a906 tr. | ||
653 | _aBiên niên sự kiện | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aMặt trận dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c339841 _d339841 |