000 | 00979nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057842 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184335.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050067055 | ||
039 | 9 |
_a201611091119 _bbactt _c201611031118 _dbactt _c201502080310 _dVLOAD _c201406301556 _dbactt _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(9) 2004 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(9) 2004 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. _nTập 9, _pTháng Ba - Tháng Chạp 1953 / _cC. Mác, Ph. Ăng-ghen |
260 |
_aH. : _bCTQG/Sự thật, _c2004 |
||
300 | _a888 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác Lênin | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 | _aĂng-ghen, PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c339854 _d339854 |