000 | 00799nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070529 | ||
039 | 9 |
_a201502080351 _bVLOAD _c201404240213 _dVLOAD _c201303141012 _dhaianh _y201012070350 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a618.92 _bCAP 1975 _214 |
||
090 |
_a618.92 _bCAP 1975 |
||
245 | 0 | 0 | _aCấp cứu nhi khoa |
260 |
_aH. : _bY học, _c1975 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aCấp cứu | ||
653 | _aNhi khoa | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339858 _d339858 |